She tends to react quickly to criticism.
Dịch: Cô ấy có xu hướng phản ứng nhanh với lời phê bình.
The chemical reacts with water.
Dịch: Hóa chất phản ứng với nước.
phản hồi
đáp lại
phản ứng
phản ứng nhanh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nhân vật công chúng
kiêu ngạo, tự mãn
dịch vụ
tác phẩm âm nhạc
Chúng là
chế độ đãi ngộ
lần rửa sơ bộ ban đầu
tầm tiến