Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

thermal reaction

/ˈθɜːrməl rɪˈækʃən/

Phản ứng nhiệt, phản ứng xảy ra dưới tác động của nhiệt độ hoặc nhiệt năng

noun
dictionary

Định nghĩa

Thermal reaction có nghĩa là Phản ứng nhiệt, phản ứng xảy ra dưới tác động của nhiệt độ hoặc nhiệt năng
Ngoài ra thermal reaction còn có nghĩa là Phản ứng sinh nhiệt trong các quá trình hoá học, Phản ứng liên quan đến nhiệt trong vật lý hoặc kỹ thuật

Ví dụ chi tiết

The thermal reaction produced a significant amount of heat.

Dịch: Phản ứng nhiệt tạo ra một lượng lớn nhiệt.

Scientists study thermal reactions to understand energy transfer.

Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu phản ứng nhiệt để hiểu quá trình chuyển đổi năng lượng.

Từ đồng nghĩa

heat reaction

phản ứng nhiệt

thermal process

quá trình nhiệt

Họ từ vựng

noun

thermal

thuộc về nhiệt

adjective

thermal

nhiệt

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

exothermic reaction
endothermic reaction

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
discourse
/dɪsˈkɔːrs/

diễn ngôn

noun
legal document
/ˈliːɡəl ˈdɒkjʊmənt/

Tài liệu pháp lý

verb
Serve the community
/sɜːv ðə kəˈmjuːnɪti/

phụng sự cộng đồng

noun
World gold price
/wɜːld ɡoʊld praɪs/

Giá vàng thế giới

noun
wildlife encounter
/ˈwaɪldlaɪf ɪnˈkaʊntər/

cuộc chạm trán động vật hoang dã

verb phrase
select category
/səˈlɛkt ˈkætɪˌɡɔːri/

chọn chuyên mục

verb
project charisma
/prəˈdʒekt kəˈrɪzmə/

tạo dựng sức hút cá nhân

noun
community feelings
/kəˈmjuː.nɪ.ti ˈfiː.lɪŋz/

Cảm xúc cộng đồng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1357 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1418 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1645 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2134 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1595 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1498 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1357 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1418 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1645 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2134 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1595 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1498 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1357 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1526 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1418 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY