The tribunal ruled in favor of the defendant.
Dịch: Tòa án đã phán quyết có lợi cho bị cáo.
The international tribunal was established to address war crimes.
Dịch: Tòa án quốc tế được thành lập để xử lý các tội ác chiến tranh.
tòa án
hệ thống tư pháp
các tòa án
xét xử
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự ổn định chiến lược
loại sản xuất
chất tẩy vết bẩn
mạch ngừng co giãn
Sự phá rừng
tin đồn lạnh nhạt
cành ô liu
Vi phạm an ninh hoặc sự cố bảo mật