The tribunal ruled in favor of the defendant.
Dịch: Tòa án đã phán quyết có lợi cho bị cáo.
The international tribunal was established to address war crimes.
Dịch: Tòa án quốc tế được thành lập để xử lý các tội ác chiến tranh.
tòa án
hệ thống tư pháp
các tòa án
xét xử
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hồng dẻo
mù sương, có sương mù
ban nhạc nữ
xoay tua đội hình
Vũ khí quan trọng
tăng động
giữ vị trí
Vỏ pin