He is an adventurous traveler.
Dịch: Anh ấy là một người du lịch thích phiêu lưu.
They are an adventurous family.
Dịch: Họ là một gia đình thích phiêu lưu.
táo bạo
gan dạ
dũng cảm
cuộc phiêu lưu
một cách phiêu lưu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bài thơ/câu đố chữ đầu
dũng cảm gửi tàu
tình cảm hôn nhân
Sự mở rộng của khu vực ngoại ô hoặc vùng ven đô
truyện trinh thám
giải đấu quần vợt
tín hiệu tự tiết
bệnh nghề nghiệp