The degree classification system helps employers assess candidates.
Dịch: Hệ thống phân loại bằng cấp giúp nhà tuyển dụng đánh giá các ứng viên.
She achieved a first-class degree classification.
Dịch: Cô ấy đạt được phân loại bằng cấp hạng nhất.
Understanding degree classifications is important for students.
Dịch: Hiểu biết về phân loại bằng cấp là điều quan trọng đối với sinh viên.
Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.