He takes a vitamin supplement every day.
Dịch: Anh ấy uống thực phẩm bổ sung vitamin mỗi ngày.
This book is a supplement to the main textbook.
Dịch: Cuốn sách này là phần bổ sung cho sách giáo khoa chính.
She decided to include protein supplements in her diet.
Dịch: Cô ấy quyết định thêm thực phẩm bổ sung protein vào chế độ ăn.