The parliamentary delegation visited Vietnam.
Dịch: Phái đoàn nghị viện đã đến thăm Việt Nam.
Our parliamentary delegation will meet with foreign counterparts.
Dịch: Phái đoàn đại biểu quốc hội của chúng ta sẽ gặp gỡ các đối tác nước ngoài.
phái đoàn lập pháp
thuộc nghị viện
nghị viện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tuyển sinh viên quốc tế
Đấng cứu thế
quan hệ chính phủ
cảnh quan Bắc Âu
mối quan hệ phức tạp
Vỉ quặng
nuôi trồng thủy sản cá tra
phí gửi thư; cước phí gửi thư