The parliamentary delegation visited Vietnam.
Dịch: Phái đoàn nghị viện đã đến thăm Việt Nam.
Our parliamentary delegation will meet with foreign counterparts.
Dịch: Phái đoàn đại biểu quốc hội của chúng ta sẽ gặp gỡ các đối tác nước ngoài.
phái đoàn lập pháp
thuộc nghị viện
nghị viện
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tường đất sét
sự tận tâm về mặt tư tưởng
giấy chứng nhận sức khỏe
sự xuất sắc học thuật
Sông Orinoco, một trong những con sông lớn nhất ở Nam Mỹ.
biểu tượng lối tắt
doanh nghiệp địa phương
lý giải phù hợp