They plan to raze the old building.
Dịch: Họ có kế hoạch phá hủy tòa nhà cũ.
The army razed the village to the ground.
Dịch: Quân đội đã san bằng ngôi làng.
hủy diệt
phá bỏ
sự phá hủy
dao cạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
run rẩy
giai cấp công nhân
ngọt ngào, có vị ngọt
món đồ khó ứng dụng
Vừa sạc vừa chơi
làm lệch, làm chệch hướng
thuế nhập khẩu
ca làm việc ban ngày