He is a fashion tycoon.
Dịch: Ông ấy là một "ông trùm" thời trang.
She became a fashion tycoon at a young age.
Dịch: Cô ấy trở thành một "ông trùm" thời trang khi còn trẻ.
ông trùm thời trang
người dẫn đầu ngành thời trang
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tự vệ
quỹ hưu trí
bánh xanh
đi về phía
Thời gian nghỉ sử dụng mạng xã hội
chi tiêu không chính thức
lộ trình
lò phản ứng hạt nhân