Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Influencer"

noun
Fashion influencer
/ˈfæʃən ˈɪnfluənsər/

Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

noun
top influencer
/tɒp ˈɪnfluːənsər/

người có ảnh hưởng hàng đầu

noun
celebrity influencer
/səˈlebrəti ˈɪnfluənsər/

Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng

noun
Fitness influencer
/ˈfɪtnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình

noun
Athlete influencer
/ˈæθliːt ˈɪnfluːənsər/

Người có sức ảnh hưởng là vận động viên

noun
social media influencer
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈɪnfluənsər/

người có ảnh hưởng trên mạng xã hội

noun
influencer marketing
/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị người ảnh hưởng

noun
Unreliable influencer
/ʌnrɪˈlaɪəbl ˈɪnfluːənsər/

Người ảnh hưởng không đáng tin cậy

noun
online influencers
/ˈɒnˌlaɪn ˈɪnfluənsəz/

những người có ảnh hưởng trên mạng

noun
influencer
/ˈɪnfluən sə/

Người có ảnh hưởng, thường là trên mạng xã hội, có khả năng tác động đến hành vi hoặc quyết định của người khác.

noun
beauty influencer
/ˈbjuːti ˈɪnfluənʃər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY