She is a caring colleague who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một đồng nghiệp chăm sóc, luôn giúp đỡ người khác.
We appreciate having caring colleagues in our team.
Dịch: Chúng tôi rất trân trọng việc có những đồng nghiệp chăm sóc trong nhóm.
Đồng nghiệp hỗ trợ
Đồng nghiệp hay giúp đỡ
18/12/2025
/teɪp/
dũng cảm
sự ăn năn
phòng tránh xâm hại
Quê kiểng
Camera thường mà có
dưa muối
thực thi pháp luật thành phố
phương pháp dân gian