He used a hose to water the garden.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng ống dẫn để tưới vườn.
The fire hose was deployed quickly.
Dịch: Ống cứu hỏa đã được triển khai nhanh chóng.
ống
đường ống
sự tưới nước
tưới nước
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Quốc gia có trách nhiệm giải trình
quy hoạch đường phố
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi
me cây me
tiêu chuẩn
đánh giá nhiệm vụ
bảng trượt
Mặt trận Tổ quốc