A meat-eater often consumes meat as a primary source of nutrition.
Dịch: Một người ăn thịt thường tiêu thụ thịt như nguồn dinh dưỡng chính.
Lions are classified as meat-eaters because they primarily hunt other animals for food.
Dịch: Sư tử được phân loại là động vật ăn thịt vì chúng chủ yếu săn các loài động vật khác để lấy thức ăn.