The economic life of the city is vibrant.
Dịch: Đời sống kinh tế của thành phố rất sôi động.
The government is working to improve the economic life of its citizens.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực cải thiện đời sống kinh tế của người dân.
đời sống tài chính
hoạt động kinh tế
thuộc kinh tế
kinh tế học
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Trung Tây (khu vực ở Hoa Kỳ)
nơi an toàn
sự cống hiến không ngừng
Cán bộ nhà nước
vụ lúa
Bảo hiểm tài sản thương mại
hạng cân MMA
lo cho cha mẹ