The economic life of the city is vibrant.
Dịch: Đời sống kinh tế của thành phố rất sôi động.
The government is working to improve the economic life of its citizens.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực cải thiện đời sống kinh tế của người dân.
đời sống tài chính
hoạt động kinh tế
thuộc kinh tế
kinh tế học
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Đầu óc tinh anh
đen
Phí tham dự
Trung tâm triển lãm
giải độc gan
phân tích tài chính
Trận đấu tỏa sáng
Điện tâm đồ