The economic life of the city is vibrant.
Dịch: Đời sống kinh tế của thành phố rất sôi động.
The government is working to improve the economic life of its citizens.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực cải thiện đời sống kinh tế của người dân.
đời sống tài chính
hoạt động kinh tế
thuộc kinh tế
kinh tế học
12/06/2025
/æd tuː/
từ miêu tả
hiện trạng
hiệu quả đào tạo
đối mặt các cáo buộc
cuốn chả giò
Chính sách cho người lao động
huy động vốn
Phim của Việt Nam