Contemporary art is often seen as a reflection of society.
Dịch: Nghệ thuật đương đại thường được coi là một phản ánh của xã hội.
She enjoys reading contemporary fiction.
Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết đương đại.
hiện đại
hiện tại
tính đương đại
người cùng thời
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự bỏ đi, sự bỏ cuộc
nhấn mạnh quá mức
Giống như cầu vồng
chính thống
trà quất
thời gian quan trọng
Đặc phái viên
rượu vodka