Contemporary art is often seen as a reflection of society.
Dịch: Nghệ thuật đương đại thường được coi là một phản ánh của xã hội.
She enjoys reading contemporary fiction.
Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết đương đại.
hiện đại
hiện tại
tính đương đại
người cùng thời
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gà thuốc
ngăn chặn, kiềm chế
rau xào
người có khả năng đa năng hoặc toàn diện
thường hoạt động bài bản
sự cải tạo
bộ thẩm đoàn chứng minh
Giám đốc biên tập