chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fantastical being
/fæn'tæstɪkəl 'biːɪŋ/
sinh vật kỳ diệu
noun
Legitimate channel
/ləˈdʒɪtəmət ˈtʃænl/
Kênh chính thức
noun
sleeper bus
/ˈsliːpər bʌs/
Xe giường nằm
noun
two-way street
/ˈtuːˈweɪ striːt/
đường hai chiều
noun
foster child
/ˈfɔːstər tʃaɪld/
trẻ em được nuôi dưỡng
noun
home
/hoʊm/
nhà
verb phrase
explore traditional culture
/ɪkˈsplɔːr trəˈdɪʃənəl ˈkʌltʃər/
khám phá văn hóa truyền thống
noun
self-determination
/sɛlf dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/
quyết định tự thân, quyền tự quyết của một nhóm hoặc quốc gia