He drives a personal car to work.
Dịch: Anh ấy lái ô tô cá nhân đi làm.
Personal cars are becoming more common in the city.
Dịch: Ô tô cá nhân ngày càng trở nên phổ biến ở thành phố.
xe hơi riêng
phương tiện cá nhân
chủ xe
lái xe
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hỗ trợ khẩn cấp
kế hoạch tiếp thị
sự đào ngũ
lô hàng, hàng hóa được gửi
Không xác định, không rõ ràng
kiểm tra tài khoản
nghiên cứu thực địa
xúi giục phạm nhân