He drives a personal car to work.
Dịch: Anh ấy lái ô tô cá nhân đi làm.
Personal cars are becoming more common in the city.
Dịch: Ô tô cá nhân ngày càng trở nên phổ biến ở thành phố.
xe hơi riêng
phương tiện cá nhân
chủ xe
lái xe
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Biển tên
Bộ Giáo dục
phát triển lành mạnh
áo khoác cách nhiệt
hợp đồng lao động
trụ sở chính phủ
thiết bị điện
Giờ nghỉ trưa