He drives a personal car to work.
Dịch: Anh ấy lái ô tô cá nhân đi làm.
Personal cars are becoming more common in the city.
Dịch: Ô tô cá nhân ngày càng trở nên phổ biến ở thành phố.
xe hơi riêng
phương tiện cá nhân
chủ xe
lái xe
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
công nghệ giáo dục
sẽ rất được chú ý
tính nhất quán của dữ liệu
thời tiết nắng
người nâng hoặc vật nâng, thiết bị nâng
xe đạp có bàn đạp
Sự phô trương, khoe khoang
người lính cưỡi ngựa, kỵ binh