The lifeguard is a lifesaver at the beach.
Dịch: Người cứu hộ là một người cứu sống ở bãi biển.
He was a true lifesaver during the emergency.
Dịch: Anh ấy thực sự là một người cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
người cứu hộ
đấng cứu thế
cứu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bộ dụng cụ khẩn cấp
Mì ảo thuật
thiếu khả năng nhận thức hoặc trí tuệ kém
liệu pháp hydrat hóa
sơn phun
kích hoạt, cho phép
an ninh tài chính
báo cáo tiến trình