The car stopped midway up the hill.
Dịch: Xe dừng lại giữa chừng trên đồi.
He was midway through his presentation when the power went out.
Dịch: Anh ấy đang giữa chừng bài thuyết trình thì mất điện.
giữa
trung tâm
ở giữa chừng
điểm giữa chừng
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Mỹ thuật hoặc văn hóa liên quan đến nước Mỹ.
Lịch sử nghệ thuật
giải quyết mâu thuẫn gia đình
đang được làm rõ
17 triệu
sự sống sót
thoát khỏi bẫy việt vị
Dầu có chứa thuốc (thường dùng để điều trị đau nhức hoặc các vấn đề về da)