The car stopped midway up the hill.
Dịch: Xe dừng lại giữa chừng trên đồi.
He was midway through his presentation when the power went out.
Dịch: Anh ấy đang giữa chừng bài thuyết trình thì mất điện.
giữa
trung tâm
ở giữa chừng
điểm giữa chừng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
không thể tránh khỏi
cơ chế hình thành
đồ uống có ga
một loại táo hoang dã
thành tựu lớn
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)
chi tiết nhỏ
đồi nhỏ