The car stopped midway up the hill.
Dịch: Xe dừng lại giữa chừng trên đồi.
He was midway through his presentation when the power went out.
Dịch: Anh ấy đang giữa chừng bài thuyết trình thì mất điện.
chất lượng âm thanh của một bản thu âm, đặc biệt là âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng hát