The car stopped midway up the hill.
Dịch: Xe dừng lại giữa chừng trên đồi.
He was midway through his presentation when the power went out.
Dịch: Anh ấy đang giữa chừng bài thuyết trình thì mất điện.
giữa
trung tâm
ở giữa chừng
điểm giữa chừng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hành động của enzyme
người quản lý trợ lý
tạm giam tại Trung tâm Cải huấn
kỳ thi chứng nhận
giày chạy bộ
dân số già
dòng dõi nhà Phạm
Danh sách đĩa nhạc thành công