The car stopped midway up the hill.
Dịch: Xe dừng lại giữa chừng trên đồi.
He was midway through his presentation when the power went out.
Dịch: Anh ấy đang giữa chừng bài thuyết trình thì mất điện.
giữa
trung tâm
ở giữa chừng
điểm giữa chừng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chuyến chạy một mình
Khối điều khiển cơ bản
Cam kết làm việc
liên quan đến thảm họa
Di sản chiến tranh
sự đoàn kết dân tộc
vô hại, không gây khó chịu
ngành phát thanh truyền hình