The mother is nourishing her baby with breast milk.
Dịch: Người mẹ đang nuôi dưỡng em bé bằng sữa mẹ.
These vegetables are nourishing and rich in vitamins.
Dịch: Những loại rau này rất bổ dưỡng và giàu vitamin.
nuôi dưỡng
duy trì
dinh dưỡng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Trình giả lập
cựu đồng nghiệp
bản án xác định
Nghi ngờ bất hợp pháp
thận trọng hơn
cuộc sống thịnh vượng
trang sức đá quý
Lời nói vô nghĩa, nhảm nhí