They decided to foster a child.
Dịch: Họ quyết định nuôi dưỡng một đứa trẻ.
The program aims to foster creativity in students.
Dịch: Chương trình nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.
nuôi nấng
nuôi
cha mẹ nuôi
chăm sóc nuôi dưỡng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự cố y khoa
bất cứ điều gì bổ sung, thêm vào
ngôi nhà mơ ước
xưởng thủ công
cuộc phiêu lưu anh hùng
tượng trưng
sự thao túng
chiêu đãi fan