They decided to foster a child.
Dịch: Họ quyết định nuôi dưỡng một đứa trẻ.
The program aims to foster creativity in students.
Dịch: Chương trình nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.
nuôi nấng
nuôi
cha mẹ nuôi
chăm sóc nuôi dưỡng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
như đèn
Cột điện
khu vực thị trường
tính biểu đạt
Ẩm thực Nhật Bản
Hoạt động liên tục
Sự điều chỉnh lương
thông tin nâng cao