She is very nurturing towards her children.
Dịch: Cô ấy rất chăm sóc con cái của mình.
Nurturing relationships is important for personal growth.
Dịch: Nuôi dưỡng các mối quan hệ là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
He has a nurturing personality that attracts others.
Dịch: Anh ấy có một tính cách chăm sóc thu hút người khác.