Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
electric cooker
/ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/
nồi cơm điện
noun
artistic standard
/ɑːrˈtɪstɪk ˈstændərd/
tiêu chuẩn nghệ thuật
noun phrase
significance of freedom
/sɪɡˈnɪfɪkəns ɒv ˈfriːdəm/
tầm quan trọng của tự do
noun
strenuous activity
/ˈstren.ju.əs ækˈtɪv.ɪ.ti/
hoạt động đòi hỏi nỗ lực lớn hoặc vận động mạnh mẽ