The debated viewpoint on climate change has sparked numerous discussions.
Dịch: Quan điểm đã tranh luận về biến đổi khí hậu đã kích thích nhiều cuộc thảo luận.
In the meeting, several debated viewpoints emerged regarding the new policy.
Dịch: Trong cuộc họp, nhiều quan điểm đã tranh luận xuất hiện liên quan đến chính sách mới.