I ordered a cola with my meal.
Dịch: Tôi đã gọi một ly cola với bữa ăn của mình.
Cola is a popular beverage around the world.
Dịch: Cola là một loại đồ uống phổ biến trên toàn thế giới.
nước ngọt
đồ uống không có cồn
các loại cola
hạt cola
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
không có cảm xúc, lạnh lùng
Hóa đơn điện tử
lịch sử tín dụng
đánh đầu nối
Nền văn học Việt
Cơ hội mới điều trị ung thư
Mặt hàng bán chạy nhất
khu vực hình chữ T