I ordered a bottle of sparkling mineral water.
Dịch: Tôi gọi một chai nước khoáng có ga.
She prefers sparkling water over still water.
Dịch: Cô ấy thích nước có ga hơn nước lọc.
nước có ga
nước khoáng có ga
có ga
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
môi trường đại dương
tôm hùm sông khổng lồ
có nhiều lá; có lá
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
củ đậu
thành tựu lớn nhất
liên quan, dính líu
Phương tiện di chuyển của Giáo hoàng