I ordered a bottle of sparkling mineral water.
Dịch: Tôi gọi một chai nước khoáng có ga.
She prefers sparkling water over still water.
Dịch: Cô ấy thích nước có ga hơn nước lọc.
nước có ga
nước khoáng có ga
có ga
23/07/2025
/ləˈvæn/
hành động đính chính
Thành tựu trong sự nghiệp
đất chưa phát triển
hộp nhựa chia ngăn
thỏi vàng
người hành nghề y
tiệc tùng, ăn uống thịnh soạn
bánh chiên