New technology is constantly supplanting the old.
Dịch: Công nghệ mới liên tục thay thế công nghệ cũ.
He supplanted the previous leader.
Dịch: Anh ta đã thay thế người lãnh đạo trước đó.
thay thế
hất cẳng
người thay thế
sự thay thế
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cỏ bọ xít
người lao động
trưng bày nghệ thuật
Hoài niệm, nhớ nhung
nếm nét văn hóa truyền thống
Nhà hài kịch
thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
thỏa mãn, no nê