Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

hot-tempered

/hɒtˈtɛmpərd/

nóng tính

adjective
dictionary

Định nghĩa

Hot-tempered có nghĩa là Nóng tính
Ngoài ra hot-tempered còn có nghĩa là có tính khí, nóng nảy

Ví dụ chi tiết

He is known for his hot-tempered nature.

Dịch: Anh ấy nổi tiếng với tính cách nóng tính.

She lost her job because of her hot-tempered reactions.

Dịch: Cô ấy mất việc vì những phản ứng nóng nảy.

It's difficult to work with someone who is so hot-tempered.

Dịch: Thật khó để làm việc với một người nóng tính như vậy.

Từ đồng nghĩa

irritable

dễ cáu

quick-tempered

nóng tính

short-tempered

nóng nảy

Họ từ vựng

noun

temper

tính khí

verb

temper

kiềm chế

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

angry
frustrated
agitated

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Blockchain investment
/ˈblɒktʃeɪn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư vào blockchain

noun
say xe
/seɪ ɛkˈsɛ/

Người lái xe, tài xế

noun
black tee
/blæk ti:/

áo thun đen

adjective
sky-high benchmark
/skaɪ haɪ ˈbɛntʃmɑːrk/

Điểm chuẩn cao ngất

verb/noun
drop
/drɒp/

giọt

noun
cybersecurity awareness
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊər.ə.ti əˈwer.nəs/

nhận thức về an ninh mạng

noun
phishing
/ˈfɪʃɪŋ/

Hành vi lừa đảo trực tuyến nhằm lấy thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.

noun
Hair removal
/hɛr rɪˈmuːvəl/

Sự loại bỏ lông

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1866 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1350 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2162 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1613 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 643 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1866 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1350 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2162 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2156 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1613 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 643 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2095 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1866 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1350 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1569 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY