He is known for his hot-tempered nature.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với tính cách nóng tính.
She lost her job because of her hot-tempered reactions.
Dịch: Cô ấy mất việc vì những phản ứng nóng nảy.
It's difficult to work with someone who is so hot-tempered.
Dịch: Thật khó để làm việc với một người nóng tính như vậy.
Hành vi lừa đảo trực tuyến nhằm lấy thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.