I am getting impatient waiting for the results.
Dịch: Tôi đang nóng ruột chờ kết quả.
Don't be so impatient.
Dịch: Đừng nóng ruột như vậy.
lo lắng
không yên
sự nóng ruột
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sức khỏe gia đình
tiến bộ xã hội
bậc thang gỗ
Khoảnh khắc đích thân
Chọn một phương pháp
học nhóm
Hồ sơ lái xe
đồ gốm, đồ sứ