I am getting impatient waiting for the results.
Dịch: Tôi đang nóng ruột chờ kết quả.
Don't be so impatient.
Dịch: Đừng nóng ruột như vậy.
lo lắng
không yên
sự nóng ruột
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Sản xuất máy bay quân sự
sự làm khô quần áo
váy yếm
mượt mà, trơn tru, nhẵn
biết đọc biết viết
30 phút hay nhất
nắm lợi thế
Cuộc sống đầy biến động