The car has a sports trim.
Dịch: Chiếc xe có gói thể thao.
I like the sports trim on this model.
Dịch: Tôi thích trang bị thể thao trên mẫu xe này.
Gói thể thao
Thiết kế thể thao
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chứng lo âu sau sinh
ở với chồng khác
Các loại thực phẩm đóng hộp đã chế biến sẵn
không gian sang trọng
Tiếp thêm sinh lực
Giao tiếp trung thực
chất ổn định
hẹp tủy sống