The car has a sports trim.
Dịch: Chiếc xe có gói thể thao.
I like the sports trim on this model.
Dịch: Tôi thích trang bị thể thao trên mẫu xe này.
Gói thể thao
Thiết kế thể thao
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vẻ ngoài duyên dáng
sự vội vàng
điện thoại thông minh mới
đẩy cửa xe buýt
Lực lượng cứu trợ
lúa mì
Đồng hồ đeo tay
thói quen đọc sách