He tends to mumble when he's nervous.
Dịch: Anh ấy thường nói lầm bầm khi lo lắng.
I couldn't hear what she was mumbling about.
Dịch: Tôi không thể nghe cô ấy đang nói lầm bầm về điều gì.
Stop mumbling and speak clearly.
Dịch: Ngừng nói lầm bầm và nói rõ ràng.