His life was filled with misery.
Dịch: Cuộc sống của anh ta tràn ngập nỗi khổ.
She could not bear the misery of her situation.
Dịch: Cô không thể chịu đựng nỗi khổ trong tình huống của mình.
sự đau khổ
nỗi đau
khổ sở
gây khổ sở
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
Liên tiếp, liên tục
Học sinh lớp 12
viền, rìa
gân bò
kem mềm
sự quyên góp tiền
hạn chế thương mại
môi trường thuận lợi