She felt a deep yearning for her hometown.
Dịch: Cô cảm thấy một nỗi khao khát sâu sắc về quê hương của mình.
His yearning for freedom drove him to take risks.
Dịch: Nỗi khao khát tự do của anh đã khiến anh chấp nhận rủi ro.
nỗi nhớ
mong muốn
khao khát
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tắc nghẽn ruột
tvOS (hệ điều hành của Apple TV)
lợi thế nhỏ
và ngược lại
Bỉ (quốc gia ở châu Âu)
mạng lưới kinh doanh
khổ sở, đau khổ
mền chống cháy