She felt a great deal of distress after the accident.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất đau khổ sau vụ tai nạn.
The news caused him significant distress.
Dịch: Tin tức đã khiến anh ấy rất lo lắng.
nỗi đau đớn
sự chịu đựng
đau khổ
làm đau khổ
12/09/2025
/wiːk/
lối sống khác biệt
bảng nhẹ
cơ chế làm mát
nhà gỗ
Người chữa bệnh
mê bóng đá
trường hợp số tiến hơn 20 từ
máy khoan cọc nhồi