She felt a great deal of distress after the accident.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất đau khổ sau vụ tai nạn.
The news caused him significant distress.
Dịch: Tin tức đã khiến anh ấy rất lo lắng.
nỗi đau đớn
sự chịu đựng
đau khổ
làm đau khổ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
làng bị cô lập
nền kinh tế thị trường
sữa chua lọc
ngừng bắn
mẫu đơn đăng ký
Đại học Quốc gia Hà Nội
chi phí không kiểm soát
sinh viên tốt nghiệp