She cooked the soup in a clay pot.
Dịch: Cô ấy nấu súp trong một nồi đất.
Clay pots are great for slow cooking.
Dịch: Nồi đất rất thích hợp cho việc nấu chậm.
nồi gốm
chậu gốm
đất sét
đổ vào chậu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
toán học ứng dụng
bờ biển sỏi
triệu m3 cát
ảnh khoe khoang
điều trị thân tâm
kế hoạch
linh hồn bị nguyền rủa
Du lịch an toàn