The product received significant ratings from users.
Dịch: Sản phẩm nhận được xếp hạng quan trọng từ người dùng.
Significant ratings indicate high customer satisfaction.
Dịch: Xếp hạng quan trọng cho thấy sự hài lòng cao của khách hàng.
xếp hạng quan trọng
xếp hạng đáng chú ý
quan trọng
tầm quan trọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điện áp định mức
Quản lý doanh thu
cứu hộ tại hiện trường
bất hợp pháp
Sự tự phụ, sự quá tự tin, sự xấc xược
cạo da
bảng tóm tắt khối lượng
Thương mại công bằng