The product received significant ratings from users.
Dịch: Sản phẩm nhận được xếp hạng quan trọng từ người dùng.
Significant ratings indicate high customer satisfaction.
Dịch: Xếp hạng quan trọng cho thấy sự hài lòng cao của khách hàng.
xếp hạng quan trọng
xếp hạng đáng chú ý
quan trọng
tầm quan trọng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Đánh giá cá nhân
sáng kiến tình nguyện
ít hơn không
hạnh phúc không tự nhiên
cuộc chiến đấu
tình huống khó xử
thuốc tim
lãi suất sinh lời cao