The cargo unit was carefully loaded onto the ship.
Dịch: Đơn vị hàng hóa đã được xếp cẩn thận lên tàu.
Each cargo unit must be labeled for safety.
Dịch: Mỗi đơn vị hàng hóa phải được dán nhãn để đảm bảo an toàn.
đơn vị vận tải
đơn vị lô hàng
hàng hóa
vận chuyển
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đóng vai
giảng viên cao cấp
cửa hàng của C.P. Việt Nam
ngọn lửa lớn, sự bùng cháy
toàn bộ, toàn thể
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
Tinh thần Y2K
Tướng Syed Asim Munir