The cargo unit was carefully loaded onto the ship.
Dịch: Đơn vị hàng hóa đã được xếp cẩn thận lên tàu.
Each cargo unit must be labeled for safety.
Dịch: Mỗi đơn vị hàng hóa phải được dán nhãn để đảm bảo an toàn.
đơn vị vận tải
đơn vị lô hàng
hàng hóa
vận chuyển
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
chế độ hoạt động
hầu tước
sự mất cân bằng
Mật độ khối lượng
Nước ép hỗn hợp
chất ô nhiễm
tố giác tội phạm
tìm kiếm khắp MXH