The cargo unit was carefully loaded onto the ship.
Dịch: Đơn vị hàng hóa đã được xếp cẩn thận lên tàu.
Each cargo unit must be labeled for safety.
Dịch: Mỗi đơn vị hàng hóa phải được dán nhãn để đảm bảo an toàn.
đơn vị vận tải
đơn vị lô hàng
hàng hóa
vận chuyển
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Da căng bóng
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
cuộc thi đạp xe
một nắm
món ăn được xào
nền tảng số
số lượng lớn
lỗi nghiêm trọng