The cargo unit was carefully loaded onto the ship.
Dịch: Đơn vị hàng hóa đã được xếp cẩn thận lên tàu.
Each cargo unit must be labeled for safety.
Dịch: Mỗi đơn vị hàng hóa phải được dán nhãn để đảm bảo an toàn.
đơn vị vận tải
đơn vị lô hàng
hàng hóa
vận chuyển
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tiền bảo hiểm nhân thọ
cơm trứng
nghi nhảy cầu
đầu tiên
Hay cằn nhằn, hay than vãn
tâm thế, tư duy
Khiêu khích, xúi giục
lớp có sự đồng cảm