His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
12/06/2025
/æd tuː/
Đường sắt kết nối
Bán cầu tây
tránh những nơi ồn ào
Sổ đỏ và các loại giấy tờ khác
Viện nghiên cứu quốc phòng
sự thiệt hại, tổn thất
người cho vay
điểm số công bằng