His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự nghi ngờ, sự hoài nghi
Thái độ hoài nghi
sự rút lui cảm xúc
xã hội mạng
ngôn ngữ mục tiêu
người giám hộ hợp pháp
bảo vệ trẻ em
học từ xa