His exertion during the marathon was impressive.
Dịch: Sự nỗ lực của anh ấy trong cuộc thi marathon thật ấn tượng.
She felt exhausted after the physical exertion.
Dịch: Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau sự nỗ lực thể chất.
nỗ lực
đấu tranh
gắng sức
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bò sữa
Sự nghiệp khủng
tiệm thẩm mỹ
làm giả mạo, rèn, rèn đúc
lướt sóng
thành phố châu Âu
hạt tiêu Jamaica
màu nâu đỏ