The relief effort was hampered by bad weather.
Dịch: Nỗ lực cứu trợ bị cản trở bởi thời tiết xấu.
A massive relief effort is underway.
Dịch: Một nỗ lực cứu trợ quy mô lớn đang được tiến hành.
nỗ lực viện trợ
chiến dịch cứu hộ
cứu trợ
sự cứu trợ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kỷ niệm
Mì xào thịt bò
Chúc hạnh phúc
sự tôn kính
khoáng vật, tinh thể
thất trái giảm
ngũ cốc giòn
xe tải chở hàng