The relief effort was hampered by bad weather.
Dịch: Nỗ lực cứu trợ bị cản trở bởi thời tiết xấu.
A massive relief effort is underway.
Dịch: Một nỗ lực cứu trợ quy mô lớn đang được tiến hành.
nỗ lực viện trợ
chiến dịch cứu hộ
cứu trợ
sự cứu trợ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Đài Truyền hình Việt Nam
Sự tạo ra, hình thành hoặc chế biến một cái gì đó.
quay trở lại công việc
đa ngôn ngữ
môi trường bóng đá
máy nướng bánh mì
đôi chân dễ thương
mũ phù thủy