The emotional change was noticeable after the event.
Dịch: Sự thay đổi cảm xúc rõ rệt sau sự kiện.
She experienced an emotional change during therapy.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một sự thay đổi cảm xúc trong quá trình trị liệu.
sự chuyển biến cảm xúc
sự thay đổi tâm trạng
cảm xúc
thể hiện cảm xúc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Nghệ sĩ dân gian
Ăn mặc gọn gàng
cây đào
đề cập, nuôi dưỡng
mở rộng, bành trướng
Đại số trừu tượng
54 dân tộc
chương trình giáo dục