Business confidence has improved in recent months.
Dịch: Niềm tin kinh doanh đã được cải thiện trong những tháng gần đây.
The survey measures the level of business confidence among small business owners.
Dịch: Cuộc khảo sát đo lường mức độ tin tưởng kinh doanh của các chủ doanh nghiệp nhỏ.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)