Get ready for the meeting.
Dịch: Chuẩn bị cho cuộc họp.
We need to get ready before the guests arrive.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị trước khi khách đến.
chuẩn bị
sẵn sàng
sự chuẩn bị
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lời chào ấm áp
Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến
Hành vi kỳ quặc
TP Bảo Lộc
mật ong cà chua
đi sai đường
da động vật
giá xăng RON 95