They threw a secret party for her birthday.
Dịch: Họ đã tổ chức một bữa tiệc bí mật cho ngày sinh nhật của cô ấy.
The secret party was held in a hidden location.
Dịch: Bữa tiệc bí mật được tổ chức ở một địa điểm bí mật.
tiệc bất ngờ
lễ kỷ niệm bí mật
bí mật
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
khủng hoảng nợ
bề mặt làm việc
cắt tỉa, cắt ngắn
nơi cư trú
an ninh đường bộ
hiểu
cựu cảnh sát trưởng
người bảo tồn