He is too spineless to stand up for his beliefs.
Dịch: Anh ta quá nhút nhát để đứng lên cho niềm tin của mình.
The spineless leader failed to make tough decisions.
Dịch: Nhà lãnh đạo nhút nhát đã không đưa ra quyết định khó khăn.
nhút nhát
nhát gan
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bằng cấp tốt
chất đầy
sự ấm lên
Thông tin hiếm
phát ra, tỏa ra
đại diện văn hóa
cục xuất nhập khẩu
di cư trí thức