He is too spineless to stand up for his beliefs.
Dịch: Anh ta quá nhút nhát để đứng lên cho niềm tin của mình.
The spineless leader failed to make tough decisions.
Dịch: Nhà lãnh đạo nhút nhát đã không đưa ra quyết định khó khăn.
nhút nhát
nhát gan
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Đội tuyển bóng đá U16 Việt Nam
Năng lực công nghệ
Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số
Phúc lợi cộng đồng
thời kỳ khó khăn
Sức hút của một người chồng
công việc, sự làm việc
Bệnh viện chuyên về sinh nở.