The franchise model allows for rapid expansion.
Dịch: Mô hình nhượng quyền cho phép mở rộng nhanh chóng.
They decided to franchise their popular restaurant chain.
Dịch: Họ quyết định nhượng quyền chuỗi nhà hàng nổi tiếng của mình.
Franchise agreements can vary significantly.
Dịch: Các hợp đồng nhượng quyền có thể khác nhau đáng kể.