noun
career ladder
Thang tiến trong sự nghiệp
noun
Ginza
Ginza (tên một khu phố nổi tiếng ở Tokyo, Nhật Bản)
noun
strenuous activity
/ˈstren.ju.əs ækˈtɪv.ɪ.ti/ hoạt động đòi hỏi nỗ lực lớn hoặc vận động mạnh mẽ
noun
Substantial rise anticipation
/səbˈstænʃəl raɪz ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/ Dự đoán tăng trưởng đáng kể
noun
hindustan
Hindustan là một thuật ngữ lịch sử và văn hóa để chỉ Ấn Độ, thường được sử dụng để chỉ miền Bắc Ấn Độ.