The scientist collected a specimen for analysis.
Dịch: Nhà khoa học thu thập một mẫu vật để phân tích.
This butterfly is a rare specimen.
Dịch: Con bướm này là một mẫu vật hiếm.
mẫu
hình mẫu
bộ sưu tập mẫu vật
biến thành mẫu vật
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
gây tranh cãi
dấu X
sự phóng đại, cường điệu
thời thượng nhất
cấu trúc hỗ trợ
bản đồ quý hiếm
Phụ nữ có khả năng sinh sản
kết thúc bất ngờ