The plant is yielding under the weight of the heavy snow.
Dịch: Cây cối đang nhượng bộ dưới sức nặng của tuyết rơi nặng.
She has a yielding nature, always ready to compromise.
Dịch: Cô ấy có bản tính nhường nhịn, luôn sẵn sàng thỏa hiệp.
xuống nước
tuân thủ
sự nhường nhịn
nhường
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Người bán, nhà cung cấp
thuật sinh trắc học
những người con gái
tìm kiếm sự hỗ trợ
cảnh hành động
được biện minh
diễn giả được mời
cộng đồng văn hóa