She has thousands of followers on social media.
Dịch: Cô ấy có hàng nghìn người theo dõi trên mạng xã hội.
His followers believe in his message.
Dịch: Những người theo dõi anh ấy tin vào thông điệp của anh.
người ủng hộ
người theo
người hâm mộ
sự theo dõi
theo dõi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các cuộc họp gần như hằng ngày
Áo blouse dành cho bác sĩ
Mùi khét
tổ chức lừa đảo
sàn, tầng
Giai điệu
sân quần vợt
sự có sẵn hàng hóa trong kho