His adherence to the rules was commendable.
Dịch: Sự tuân thủ các quy tắc của anh ấy thật đáng khen.
The patient's adherence to the treatment plan is crucial for recovery.
Dịch: Sự tuân thủ kế hoạch điều trị của bệnh nhân là rất quan trọng cho sự hồi phục.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác